hiện vật nghĩa tiếng Anh là
Exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(n)
hiện vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Exhibit
Nghe phát âm giọng Mỹ của Exhibit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiện vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Exhibit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Exhibit: hiện vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Exhibit