hiến tặng nghĩa tiếng Anh là
endowing
/ɪnˈdaʊɪŋ/
(v) (present participle)
hiến tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của endowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiến tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endowing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endowing: hiến tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endowing