hiến tặng nghĩa tiếng Anh là
donate
/ˈdoʊneɪt/
(v)
hiến tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của donate
Nghe phát âm giọng Mỹ của donate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiến tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của donate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan donate: hiến tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
donate