hiến tặng nghĩa tiếng Anh là
donated
/ˈdəʊneɪtɪd/
(v)(quá khứ)
hiến tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của donated
Nghe phát âm giọng Mỹ của donated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiến tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của donated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan donated: hiến tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
donated