hiến tặng nghĩa tiếng Anh là
have donated
/hæv ˈdəʊneɪtɪd/
v (present perfect)
hiến tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have donated
Nghe phát âm giọng Mỹ của have donated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiến tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have donated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have donated: hiến tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have donated