hiến pháp nghĩa tiếng Đức là
Satzung
(die)
hiến pháp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Satzung: hiến pháp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Satzung