hiền lành nghĩa tiếng Anh là
angelical
/ˌændʒɪˈlɪkəl/
(adj)
hiền lành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của angelical
Nghe phát âm giọng Mỹ của angelical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiền lành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của angelical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angelical: hiền lành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angelical