hiện diện nghĩa tiếng Anh là
been around
/bɪn əˈraʊnd/
(phrase)
hiện diện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của been around
Nghe phát âm giọng Mỹ của been around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiện diện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của been around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan been around: hiện diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
been around