hiện diện dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là präsent
hiện diện còn có các bản dịch khác là
Präsenz, vorkommen, existieren, Anwesenheit, sich befinden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan präsent: hiện diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
präsent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiện diện