hiếm có nghĩa tiếng Anh là
sparsity
/ˈspærsəti/
(n)
hiếm có còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sparsity
Nghe phát âm giọng Mỹ của sparsity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiếm có
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sparsity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparsity: hiếm có
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparsity