hiding (n) nghĩa tiếng Việt là
ẩn nấp
hiding phiên âm IPA là /ˈhaɪdɪŋ/
hiding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của hiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩn nấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hiding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hiding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hiding