hideaway (n) nghĩa tiếng Việt là
ẩn nấp
hideaway phiên âm IPA là /ˈhaɪdəˌweɪ/
hideaway còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hideaway
Nghe phát âm giọng Mỹ của hideaway
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩn nấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hideaway
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hideaway
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hideaway