hibernation (n) nghĩa tiếng Việt là
ngủ đông
hibernation phiên âm IPA là /ˌhaɪbərˈneɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hibernation
Nghe phát âm giọng Mỹ của hibernation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hibernation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hibernation