hí (tiếng ngựa) nghĩa tiếng Anh là
neigh
/neɪ/
(v)
hí (tiếng ngựa) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neigh
Nghe phát âm giọng Mỹ của neigh
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hí (tiếng ngựa)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neigh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neigh: hí (tiếng ngựa)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neigh