hét lớn nghĩa tiếng Anh là
bellowed
/ˈbɛləʊd/
(v) (past tense)
hét lớn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bellowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bellowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hét lớn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bellowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bellowed: hét lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bellowed