hết dần nghĩa tiếng Anh là
abatement
/əˈbeɪtmənt/
(n)
hết dần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abatement
Nghe phát âm giọng Mỹ của abatement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hết dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abatement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abatement: hết dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abatement