hesitates (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
do dự
hesitates phiên âm IPA là /ˈhɛzɪteɪts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hesitates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hesitates