hesitates (v) nghĩa tiếng Việt là
do dự
hesitates phiên âm IPA là /ˈhɛzɪteɪts/
hesitates còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hesitates
Nghe phát âm giọng Mỹ của hesitates
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của do dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hesitates
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hesitates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hesitates