herumlungern (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lảng vảng
herumlungern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumlungern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumlungern