herumlungern nghĩa tiếng Việt là lảng vảng
herumlungern còn có các bản dịch khác là
Lều lượi quanh quẩn, nằm vụn vặt, đang lảng vảng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumlungern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumlungern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lảng vảng