herumgeschleppt (v) nghĩa tiếng Việt là
kéo
herumgeschleppt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herumgeschleppt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kéo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herumgeschleppt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumgeschleppt
Mở Rộng