hergeben (tr)(Vt)(gibt her, hat hergegeben, gab her) nghĩa tiếng Việt là
đưa cho
hergeben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hergeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hergeben