heraustreten (v) nghĩa tiếng Việt là
bước ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heraustreten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bước ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của heraustreten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heraustreten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heraustreten