herausspringen (tr)(Vi)(ist) nghĩa tiếng Việt là
nảy ra
herausspringen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herausspringen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herausspringen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausspringen
Mở Rộng