herauspicken (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
bắt nạt
herauspicken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herauspicken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắt nạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herauspicken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herauspicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herauspicken