herausgehen (tr)(Vi)(ist herausgegangen, ging heraus) nghĩa tiếng Việt là
đi ra ngoài
herausgehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herausgehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi ra ngoài
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herausgehen