herausgefordert (past participle) nghĩa tiếng Việt là
thách thức
herausgefordert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herausgefordert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thách thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herausgefordert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausgefordert
Mở Rộng