herausgefordert (adj), Partizip II von „herausfor(m)n“ nghĩa tiếng Việt là
bị thách thức
herausgefordert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herausgefordert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị thách thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herausgefordert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausgefordert
Mở Rộng