herausfordern (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
thách đố
herausfordern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herausfordern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thách đố
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herausfordern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausfordern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herausfordern