heralded (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
báo trước
heralded phiên âm IPA là /ˈhɛrəldɪd/
heralded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heralded
Nghe phát âm giọng Mỹ của heralded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heralded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heralded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heralded