herabsetzend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herabsetzend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mất uy tín
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herabsetzend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herabsetzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herabsetzend