hẹp hòi nghĩa tiếng Đức là
borniert
(adj)
hẹp hòi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan borniert: hẹp hòi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
borniert