hèn hạ nghĩa tiếng Anh là
sordidly
/ˈsɔːdɪdli/
hèn hạ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sordidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của sordidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hèn hạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sordidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sordidly: hèn hạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sordidly