hemmen (v) nghĩa tiếng Việt là
kìm hãm
hemmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hemmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kìm hãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hemmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hemmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hemmen