heimsuchend nghĩa tiếng Việt là làm ám ảnh
heimsuchend còn có các bản dịch khác là
đang làm khó chịu, đang làm đau đớn, ma quái, ám ảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimsuchend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heimsuchend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ám ảnh