heimsuchen (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
quấy nhiễu
heimsuchen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heimsuchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quấy nhiễu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của heimsuchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimsuchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heimsuchen