hectoring (adj)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Hống hách
hectoring phiên âm IPA là /ˈhɛktərɪŋ/
hectoring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hectoring
Nghe phát âm giọng Mỹ của hectoring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hống hách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hectoring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hectoring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hectoring