heats (n) nghĩa tiếng Việt là
sự nóng
heats phiên âm IPA là /hiːt/
heats còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heats