heartthrob (n) nghĩa tiếng Việt là
Nhịp tim
heartthrob còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heartthrob
Nghe phát âm giọng Mỹ của heartthrob
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhịp tim
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heartthrob
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heartthrob