heartfelt (adj) nghĩa tiếng Việt là
thật lòng
heartfelt phiên âm IPA là /ˈhɑːrtˌfɛlt/
heartfelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heartfelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heartfelt