heartbreaking (adj) nghĩa tiếng Việt là
đau lòng
heartbreaking phiên âm IPA là /ˈhɑːrtˌbreɪkɪŋ/
heartbreaking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heartbreaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của heartbreaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đau lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heartbreaking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heartbreaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heartbreaking