heart rhythm (n) nghĩa tiếng Việt là
nhịp tim
heart rhythm phiên âm IPA là /hɑːrt ˈrɪðəm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heart rhythm
Nghe phát âm giọng Mỹ của heart rhythm
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heart rhythm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heart rhythm