hear (v) nghĩa tiếng Việt là
Nghe
hear phiên âm IPA là /hɪər/
hear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hear
Nghe phát âm giọng Mỹ của hear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghe
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hear