hear nghĩa tiếng Việt là Nghe
hear phiên âm IPA là /hɪr/
hear còn có các bản dịch khác là
Cảm nhận thấy, nghe thấy, trải nghiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hear
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nghe