headman (n) nghĩa tiếng Việt là
lãnh tụ
headman phiên âm IPA là /ˈhɛdmən/
headman còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của headman
Nghe phát âm giọng Mỹ của headman
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lãnh tụ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan headman
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
headman