hệ thống tiền tệ nghĩa tiếng Anh là
coinage
/ˈkɔɪnɪdʒ/
(n)
hệ thống tiền tệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coinage: hệ thống tiền tệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coinage