Diễn Giải
hệ thống mạng nghĩa tiếng Anh là
network system
/ˈnɛtwɜːrk ˈsɪstəm/
(n)
hệ thống mạng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của network system
Nghe phát âm giọng Mỹ của network system
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan network system: hệ thống mạng
Mở Rộng