hệ thống luật lệ nghĩa tiếng Đức là
Regelwerk
(n)
hệ thống luật lệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Regelwerk
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hệ thống luật lệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Regelwerk
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Regelwerk: hệ thống luật lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Regelwerk