hệ thống nghĩa tiếng Anh là
system
/ˈsɪstəm/
(n)
hệ thống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan system: hệ thống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
system