hazarded (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
mạo hiểm
hazarded phiên âm IPA là /ˈhæzərdɪd/
hazarded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hazarded
Nghe phát âm giọng Mỹ của hazarded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạo hiểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hazarded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hazarded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hazarded