hay nói đùa nghĩa tiếng Anh là
fidgety
/ˈfɪdʒɪti/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fidgety
Nghe phát âm giọng Mỹ của fidgety
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hay nói đùa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fidgety
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidgety: hay nói đùa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidgety