have/has frightened (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm kinh hãi
have/has frightened phiên âm IPA là /hæv/həz ˈfraɪtənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have/has frightened
Nghe phát âm giọng Mỹ của have/has frightened
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has frightened
Mở Rộng