have wound (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã quấn
have wound phiên âm IPA là /hæv waʊnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have wound
Nghe phát âm giọng Mỹ của have wound
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã quấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have wound
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have wound
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have wound